Phiên âm : fān lái diào qù.
Hán Việt : phiên lai điếu khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
翻來覆去、重複不已。《金瓶梅》第三二回:「東家, 也不消教他每唱了, 翻來吊過去, 左右只是這兩套狗撾門的, 誰待聽你。」